Kết quả Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2018_–_Đôi_Nữ

Chú thích
  • FR — Dự bị trong nội dung free
  • RR — Dự bị trong nội dung technical và free
  • TR — Dự bị trong nội dung technical
Thứ hạngĐội tuyểnTechnicalFreeTổng cộng
 Trung Quốc (CHN)
Jiang Tingting
Jiang Wenwen
92.410194.1000186.5101
 Nhật Bản (JPN)
Yukiko Inui
Megumu Yoshida
90.236392.1000182.3363
 Kazakhstan (KAZ)
Alexandra Nemich
Yekaterina Nemich
84.717886.1667170.8845
4 CHDCND Triều Tiên (PRK)
Jang Hyon-ok
Min Hae-yon
82.809483.8000166.6094
5 Uzbekistan (UZB)
Anna Eltisheva
Anastasiya Morozova
Nafisa Shomirzaeva (RR)
77.784778.1333155.9180
6 Hàn Quốc (KOR)
Choi Jung-yeon
Lee Ri-young (TR)
Uhm Ji-wan (FR)
75.894178.8000154.6941
7 Singapore (SGP)
Debbie Soh
Rachel Thean
73.559376.4000149.9593
8 Malaysia (MAS)
Foong Yan Nie (FR)
Gan Hua Wei
Zylane Lee (TR)
73.203275.1333148.3365
9 Ma Cao (MAC)
Au Ieong Sin Ieng (RR)
Chau Cheng Han
Lo Wai Lam
68.596369.9000138.4963
10 Hồng Kông (HKG)
Haruka Kawazoe
Christie Poon
65.614667.7000133.3146
11 Indonesia (INA)
Andriani Shintya Ardhana
Naima Syeeda Sharita
62.665765.9667128.6324

Liên quan

Bơi ngửa Bơi nghệ thuật Bơi nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 1994